Ý NGHĨA CỦA CÁC THÔNG SỐ TRÊN CPU
1.Thương hiệu
Trên thị trường hiện nay có CPU của AMD và Intel. Với sự phát triển mạnh mẽ của hai hãng đã tạo nên sự đa dạng lựa chọn cho người dùng. Một số dòng CPU Intel phổ biến như: Intel Core i3, i5, i7, i9 và Intel Xeon được nhiều khách hàng ưa chuộng và lựa chọn. Đối với AMD một số dòng CPU phổ biến như: AMD Ryzen 5, AMD Ryzen 7 và AMD Ryzen threadripper cũng được rất nhiều người dùng đón nhận và sử dụng.
 
 
2. Thuộc bộ vi xử lý nào?
Có hai bộ vi xử lý là bộ vi xử lý di động và bộ vi xử cho desktop cùng một cái tên, nhưng khác nhau một loạt các tiền tố. Điều này xuất phát từ nguyên nhân chúng là những sản phẩm khác nhau. Tiền tố của bộ vi xử lý di động với chữ “U” cho công suất cực thấp, “HQ” cho đồ họa hiệu suất cao và “HK” cho đồ họa hiệu năng cao với khả năng ép xung. Tiền tố của bộ vi xử lý desktop bao gồm “K” cho khả năng ép xung và “T” cho công suất tối ưu.
 
3. Dung lượng
Bộ vi xử lý không nhận được luồng dữ liệu liên tục. Thay vào đó, nó nhận dữ liệu trong các khối nhỏ hơn được gọi là một "word". Bộ vi xử lý bị giới hạn bởi số bit trong một word. Khi bộ vi xử lý 32bit được thiết kế lần đầu, nó có vẻ như là một kích thước word cực lớn. Tuy nhiên, định luật Moore vẫn được duy trì và đột nhiên các máy tính có thể xử lý hơn 4GB RAM - mở cánh cửa cho một bộ xử lý 64bit mới.
 
4.Thiết kế nhiệt điện
Thiết kế nhiệt điện là thước đo công suất cực đại bằng đơn vị Watts mà CPU của bạn sẽ tiêu thụ. Ngoài mức tiêu thụ điện năng thấp hơn, nó còn có khả năng sinh ra ít nhiệt hơn nữa.
 
5.Loại CPU socket
Để tạo nên một máy tính đầy đủ chức năng, CPU cần được gắn vào các thành phần khác thông qua bo mạch chủ. Khi chọn một CPU, bạn cần đảm bảo rằng các loại CPU socket và bo mạch chủ phù hợp với nhau.
 
6.Bộ nhớ cache BL2/L3
Bộ nhớ cache L2 và L3 là bộ nhớ nhanh chóng, có sẵn cho CPU sử dụng trong quá trình xử lý. Bạn càng có nhiều bộ nhớ cache, CPU của bạn càng hoạt động nhanh hơn.
 
7.Tần số
Tần số đề cập đến tốc độ hoạt động của bộ vi xử lý. Trước các bộ vi xử lý đa lõi, tần số là số hiệu suất quan trọng nhất khi so sánh các CPU khác nhau. Mặc dù các tính năng đã được bổ sung, nó vẫn là một đặc điểm kỹ thuật quan trọng cần tính đến.
Như vậy, bạn đã có những thông tin cơ bản để có cơ sở lựa chọn CPU. Hy vọng các bạn đã có thể nắm giữ các thông số kỹ thuật trên CPU.

Ý nghĩa của các thông số trên CPU

23/11/2019 - Tin công nghệ
CPU là bộ não của máy tính nên khi mua máy tính nhiều người quan tâm đến các thông số trên CPU. Câu hỏi đặt ra là nên mua thương hiệu nào? Lõi kép, lõi tứ, đa lõi? Các thông số kỹ thuật nâng cao đọc hiểu như thế nào? Sau đây chúng tôi chia sẻ đến bạn đọc các thông số trên CPU.
 
Ý NGHĨA CỦA CÁC THÔNG SỐ TRÊN CPU
1.Thương hiệu
Trên thị trường hiện nay có CPU của AMD và Intel. Với sự phát triển mạnh mẽ của hai hãng đã tạo nên sự đa dạng lựa chọn cho người dùng. Một số dòng CPU Intel phổ biến như: Intel Core i3, i5, i7, i9 và Intel Xeon được nhiều khách hàng ưa chuộng và lựa chọn. Đối với AMD một số dòng CPU phổ biến như: AMD Ryzen 5, AMD Ryzen 7 và AMD Ryzen threadripper cũng được rất nhiều người dùng đón nhận và sử dụng.
 
 
2. Thuộc bộ vi xử lý nào?
Có hai bộ vi xử lý là bộ vi xử lý di động và bộ vi xử cho desktop cùng một cái tên, nhưng khác nhau một loạt các tiền tố. Điều này xuất phát từ nguyên nhân chúng là những sản phẩm khác nhau. Tiền tố của bộ vi xử lý di động với chữ “U” cho công suất cực thấp, “HQ” cho đồ họa hiệu suất cao và “HK” cho đồ họa hiệu năng cao với khả năng ép xung. Tiền tố của bộ vi xử lý desktop bao gồm “K” cho khả năng ép xung và “T” cho công suất tối ưu.
 
3. Dung lượng
Bộ vi xử lý không nhận được luồng dữ liệu liên tục. Thay vào đó, nó nhận dữ liệu trong các khối nhỏ hơn được gọi là một "word". Bộ vi xử lý bị giới hạn bởi số bit trong một word. Khi bộ vi xử lý 32bit được thiết kế lần đầu, nó có vẻ như là một kích thước word cực lớn. Tuy nhiên, định luật Moore vẫn được duy trì và đột nhiên các máy tính có thể xử lý hơn 4GB RAM - mở cánh cửa cho một bộ xử lý 64bit mới.
 
4.Thiết kế nhiệt điện
Thiết kế nhiệt điện là thước đo công suất cực đại bằng đơn vị Watts mà CPU của bạn sẽ tiêu thụ. Ngoài mức tiêu thụ điện năng thấp hơn, nó còn có khả năng sinh ra ít nhiệt hơn nữa.
 
5.Loại CPU socket
Để tạo nên một máy tính đầy đủ chức năng, CPU cần được gắn vào các thành phần khác thông qua bo mạch chủ. Khi chọn một CPU, bạn cần đảm bảo rằng các loại CPU socket và bo mạch chủ phù hợp với nhau.
 
6.Bộ nhớ cache BL2/L3
Bộ nhớ cache L2 và L3 là bộ nhớ nhanh chóng, có sẵn cho CPU sử dụng trong quá trình xử lý. Bạn càng có nhiều bộ nhớ cache, CPU của bạn càng hoạt động nhanh hơn.
 
7.Tần số
Tần số đề cập đến tốc độ hoạt động của bộ vi xử lý. Trước các bộ vi xử lý đa lõi, tần số là số hiệu suất quan trọng nhất khi so sánh các CPU khác nhau. Mặc dù các tính năng đã được bổ sung, nó vẫn là một đặc điểm kỹ thuật quan trọng cần tính đến.
Như vậy, bạn đã có những thông tin cơ bản để có cơ sở lựa chọn CPU. Hy vọng các bạn đã có thể nắm giữ các thông số kỹ thuật trên CPU.

Đánh giá - Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
X
Đặt lịch hẹn sửa chữa
Hãy đặt lịch trước để chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn
Liên hệ tổng đài 1800 6024 - Hoặc 085 245 3366 để được đặt lịch.
X
Tra cứu bảo hành
Dễ dàng theo dõi tình trạng bảo hành máy của bạn
Tra cứu thông tin bảo hành

Nhập thông tin bảo hành

Đặt lịch

0.30437 sec| 2482.844 kb