Giới thiệu các phím tắt cần biết trong Photoshop
Khi muốn thực hiện chỉnh sửa nào đó trên Photoshop, bạn sẽ phải nhấn vài cú click chuột để tìm ra lệnh. Với bảng phím tắt dưới đây, tất cả lệnh trong Photoshop chỉ gói gọn trong MỘT lần nhấn.
Ký hiệu |
Tên phím |
Ý nghĩa |
A |
Path Selection |
Chọn đường Path |
B |
Brush |
Cọ vẽ |
C |
Crop |
Cắt hình |
D |
Default Foreground and Background Colors |
Chọn hộp màu nền mặc định |
E |
Eraser |
Xóa vùng đã chọn |
G |
Gradient |
Đổ màu chuyển sắc |
H |
Hand |
Kéo tấm ảnh ở những phần bị khuất |
I |
Eyedropper |
Chấm màu, chọn màu sắc bất kỳ |
J |
Spot Healing Brush |
Chấm sửa chỗ chưa hoàn chỉnh |
L |
Lasso |
Tạo vùng chọn tự do bằng cách vẽ |
M |
Rectangular Marquee |
Tạo vùng chọn theo hình dạng |
O |
Dodge |
Làm sáng vùng ảnh. Nhấn Alt + O để chuyển sang làm tối vùng ảnh. |
P |
Pointer (Move Tool) |
Tạo đường path . vector |
S |
Clone Stamp |
Lấy 1 phần từ ảnh |
R |
Rotate |
Xoay hình ảnh |
T |
Horizontal Typetext |
Viết chữ |
U |
Rectangle |
Vẽ các hình cơ bản như hình tròn, tam giác |
V |
Bỏ chọn công cụ |
|
W |
Magic Wand |
Tạo vùng chọn theo màu |
X |
Switch Foreground and Background Colors |
Chuyển màu trong hộp màu nền |
Y |
History Brush |
Lấy lại thông số cũ của ảnh |
Z |
Zoom |
Phóng to ảnh Nhấn Alt + Z để thu nhỏ hình |
Ký hiệu |
Tên phím |
Ý nghĩa |
CTRL + N |
New |
Tạo File mới |
CTRL + O |
Open |
Mở file |
CTRL + ALT + O |
Open As |
Mở file từ Adobe Bridge |
CTRL + W |
Close |
Đóng File |
CTRL + S |
Save |
Lưu file |
CTRL + SHIFT + S |
Save As |
Lưu ra các dạng khác |
CTRL + ALT + S |
Save a Copy |
Lưu thêm 1 bản copy |
CTRL + P |
|
In ảnh |
CTRL + N |
New |
Tạo File mới |
Tên phím |
Ý nghĩa |
CTRL + SHIFT + N |
Tạo Layer mới |
CTRL + J |
Nhân đôi Layer |
CTRL + SHIFT + J |
Cắt Layer |
CTRL + G |
Tạo nhóm Layer |
CTRL + SHIFT + G |
Bỏ nhóm Layer |
CTRL + SHIFT + ] |
Chuyển Layer lên trên cùng |
CTRL + ] |
Chuyển Layer lên trên |
CTRL + [ |
Chuyển Layer xuống dưới |
CTRL + SHIFT + [ |
Chuyển Layer xuống dưới cùng |
CTRL + E |
Ghép các Layer được chọn |
CTRL + SHIFT + E |
Ghép tất cả các Layer |
Tên phím |
Ý nghĩa |
[ |
Phóng to nét bút |
] |
Thu nhỏ nét bút |
CTRL + Z |
Trở lại bước vừa làm |
CTRL + ALT + Z |
Trở lại nhiều bước |
CTRL + X |
Cắt |
CTRL + C |
Copy |
CTRL + SHIFT + C |
Copy Merged |
CTRL + V |
Paste |
CTRL + SHIFT + CTRL + V |
Paste chồng lên |
CTRL + T |
Xoay hình / Chỉnh tỉ lệ |
CTRL + SHIFT + T |
Làm lại bước Free Transform |
Tên phím |
Ý nghĩa |
CTRL + L |
Bảng Levels |
CTRL + SHIFT + L |
Tự động chỉnh Levels |
CTRL + ALT + SHIFT + L |
Tự động chỉnh Contrast |
CTRL + M |
Bảng Curves |
CTRL + B |
Bảng Color Balance |
CTRL + U |
Bảng Hue/Saturation |
CTRL + SHIFT + U |
Bảng Desaturate |
CTRL + I |
Bảng Invert |
Tên phím |
Ý nghĩa |
CTRL + A |
Chọn tất cả |
CTRL + D |
Bỏ vùng chọn |
CTRL + SHIFT + D |
Chọn lại vùng chọn |
CTRL + SHIFT + I |
Nghịch đảo vùng chọn |
CTRL + ALT + D |
Mờ biên vùng chọn |
CTRL + F |
Lặp lại Filter cuối cùng |
CTRL + SHIFT + F |
Chỉnh Opacity Brush |
CTRL + A |
Chọn tất cả |
Tên phím |
Ý nghĩa |
F1 |
Mở trình giúp đỡ |
F2 |
Cut |
F3 |
Copy |
F4 |
Paste |
F5 |
Mở Pallete Brush |
F6 |
Mở Pallete màu |
F7 |
Mở Pallete Layer |
F8 |
Mở Pallete Info |
F9 |
Mở Pallete Action |
Tên phím |
Ý nghĩa |
CTRL + Y |
Xem màu CMYK |
CTRL + SHIFT + Y |
Xem gam màu ngoài hệ CMYK |
CTRL + + |
Phóng to |
CTRL + – |
Thu nhỏ |
CTRL + 0 |
Xem hình tràn màn hình |
CTRL + SHIFT + H |
Ẩn các đường Path |
CTRL + R |
Hiện thước |
CTRL + ; |
Ẩn Guides |
CTRL + SHIFT + ; |
Nhảy bằng Guides |
CTRL + ALT + ; |
Khoá Guides |
CTRL + “ |
Hiện lưới |
CTRL + SHIFT + ‘ |
Nhảy bằng lưới |
Trên đây là tổng hợp các phím tắt cơ bản trong Photoshop. Hãy lưu ngay bài viết lại để chỉnh sửa ảnh trên Photoshop dễ dàng hơn nhé.
Tin hot
Đặt lịch
BBrandonCag
health care abuse https://forums.dieviete.lv/profils/127605/forum/ ramdev herbal products