Công thức CHUẨN chọn mua SSD NVMe: Cân bằng chi phí và tốc độ

Công thức CHUẨN chọn mua SSD NVMe: Cân bằng chi phí và tốc độ

21/11/2025 - Góc chia sẻ
Việc nâng cấp ổ cứng SSD NVMe thường được xem là giải pháp nhanh nhất để "hồi sinh" một chiếc máy tính chậm chạp. Tuy nhiên, đa số người dùng thường chọn mua SSD NVMe loại đắt nhất hoặc có chỉ số tốc độ cao nhất.
Chọn mua SSD hiệu suất cao, giá tốt
Chọn mua SSD hiệu suất cao, giá tốt

Quan niệm “càng đắt càng tốt” chưa hẳn đã đúng với SSD NVME. Có thể bạn đang chi phần lớn tiền cho những tính năng máy tính không thể tận dụng được. Hoặc bạn có thể sẽ bỏ qua một lưu ý quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng sau này. 

Dưới đây là 7 lưu ý giúp bạn trở thành người tiêu dùng thông thái hơn trước khi xuống tiền mua SSD NVMe nâng cấp cho máy tính.

1. Thế hệ PCIe

Nhiều người bị thu hút bởi tốc độ khủng của giao thức PCIe. Đúng là giao thức PCIe sẽ quyết định đến tốc độ tối đa mà ổ cứng có thể đạt được. Nhưng bạn cần lưu ý: Bạn sẽ cần main phù hợp để đạt được tốc độ của thế hệ PCIe đó.

Hiện tại có 3 thế hệ giao thức PCIe trên thị trường là: 3.0, 4.0 và 5.0. Mỗi thế hệ thì băng thông đều tăng gần gấp đôi so với thế hệ trước đó. Ví dụ: PCIe 3.0 x4 (4 làn PCIe) đạt tốc độ tối đa khoảng 3.500 MB/giây, trong khi đó PCIe 4.0 x4 đạt 7.000 MB/giây và 5.0 x4 có thể đạt tới 14.000 MB/giây.

Khe cắm giao thức PCIe 3.0 trên main
Khe cắm giao thức PCIe 3.0 trên main

Nếu bạn cắm SSD PCIe 5.0 đắt đỏ vào khe cắm PCIe 4.0 thì ổ vẫn hoạt động được nhưng tốc độ sẽ bị giới hạn ở mức của thế hệ cũ nên sẽ rất lãng phí.

Để biết giao thức PCIe được khe cắm trên main hỗ trợ, bạn xem trong sách hướng dẫn sử dụng đi kèm, BIOS hoặc phần mềm CPU-Z.

Đối với hầu hết các tác vụ hàng ngày như duyệt web, sao chép các file nhỏ thì rất khó để nhận thấy sự khác biệt giữa PCIe 4.0 và 5.0. Nếu bạn không làm việc với các tệp dữ liệu lớn thường xuyên thì chuẩn PCIe 4.0 là cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng và giá thành.

2. Chuẩn kích thước

Các chuẩn kích thước của ổ cứng SSD NVME
Các chuẩn kích thước của ổ cứng SSD NVME

Không phải mọi ổ cứng SSD đều có chuẩn kích thước giống nhau. Chuẩn kích thước M.2 cho SSD NVMe cũng có tới 4 phiên bản khác nhau. Trong đó, chuẩn 2280 (rộng 22mm, dài 80mm) sẽ phổ biến với laptop, PC phổ thông. Chuẩn 2230 ngắn hơn (rộng 22mm, dài 30mm) sẽ thường thấy trên các dòng các dòng Ultrabook siêu mỏng hoặc Surface Pro.

Hầu hết main PC đều hỗ trợ nhiều chuẩn kích thước M.2 nên bạn không cần quan tâm nhiều. Nhưng với laptop thường chỉ hỗ trợ một kích thước cụ thể thì bạn sẽ cần tìm hiểu kỹ hơn.

Một điều lưu ý nữa là độ dày. Một số SSD NVMe hiệu năng cao có thiết kế gắn chip ở cả 2 mặt (double-sided) khiến ổ cứng dày hơn và có thể không lắp vừa dòng laptop có thân máy siêu mỏng. 

3. Tốc độ đọc/ghi

Khác biệt giữa Tốc độ đọc/ghi Tuần tự (Sequential) và Ngẫu nhiên (Random)
Khác biệt giữa Tốc độ đọc/ghi Tuần tự (Sequential) và Ngẫu nhiên (Random)

Con số được nhà sản xuất làm nổi bật trên bao bì của ổ cứng SSD (ví dụ: 7000 MB/s) thường là tốc độ đọc/ghi tuần tự. Thông số này quyết định đến tốc độ làm việc của bạn với một file khổng lồ.

Nhưng trải nghiệm thường ngày lại phụ thuộc nhiều vào Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (IOPS). Đây là thông số cho biết khả năng SSD xử lý cùng lúc hàng nghìn tệp tin nhỏ lẻ như  khởi động Windows, load ứng dụng, quét virus.

Do đó, SSD có tốc độ tuần tự 7000 MB/giây nhưng IOPS thấp vẫn mang lại cảm giác làm việc chậm hơn nhiều so với SSD có tốc độ 5.000 MB/giây và IOPS cao.

Bên cạnh đó, công nghệ NAND trên ổ cứng cũng ảnh hưởng tới tốc độ đọc ghi. Loại QLC rẻ nhưng sẽ chậm khi ghi liên tục. Loại TLC duy trì hiệu suất tốt hơn nếu bạn thường xuyên chỉnh sửa video hoặc truyền tệp lớn.

4. Khả năng tản nhiệt

Miếng tản nhiệt trên ổ cứng SSD NVME
Miếng tản nhiệt trên ổ cứng SSD NVME

Hiệu năng càng cao, nhiệt lượng tỏa ra càng lớn. Điều này đặc biệt đúng với ổ cứng SSD thế hệ PCIe 4.0 và 5.0. Khi nhiệt độ lên tới 70°C hoặc cao hơn, SSD sẽ tự động giảm tốc độ làm việc để bảo vệ linh kiện.

Và thông thường những lúc ổ cứng nóng cũng là lúc bạn đang cần nhất.

Nếu bạn dùng PC, hãy đảm bảo mainboard có tản nhiệt cho khe M.2 hoặc mua SSD có kèm tản nhiệt (heatsink). Với laptop do không gian hạn chế, hãy cân nhắc chọn ổ cứng SSD thế hệ PCIe 3.0 tỏa nhiệt thấp hoặc kiểm tra kỹ khả năng tản nhiệt của máy.

5. Bộ nhớ đệm

SSD có bộ nhớ đệm (SSD with DRAM) và SSD không có bộ nhớ đệm (SSD with HMB)
SSD có bộ nhớ đệm (SSD with DRAM) và SSD không có bộ nhớ đệm (SSD with HMB)

Bộ nhớ đệm là thông số ít được để ý nhưng cực kỳ quan trọng, đóng vai trò như một “danh sách tóm tắt” giúp SSD tìm dữ liệu nhanh hơn.

SSD không có bộ nhớ đệm sẽ phải lấy một phần từ hệ thống nên chậm và kém hiệu quả hơn. Đối với nhu cầu sử dụng hàng ngày, SSD không có bộ nhớ đệm vẫn hoạt động tốt. Tuy nhiên, Sửa chữa Laptop 24h khuyên bạn nên sử dụng ổ cứng SSD có bộ nhớ đệm để cài hệ điều hành hoặc lưu trữ các tệp nhỏ cần thường xuyên sử dụng.

Không phải nhà sản xuất nào cũng liệt kê bộ nhớ đệm trong thông số kỹ thuật. SSD có bộ nhớ đệm sẽ đắt hơn nhưng độ ổn định và tuổi thọ cao hơn nên chi phí này hoàn toàn xứng đáng.

6. Thông số độ bền

Thông số độ bền của ổ cứng SSD
Thông số độ bền của ổ cứng SSD

TBW (Terabytes Written) là lượng dữ liệu tối đa bạn có thể ghi vào ổ cứng trước khi nó bắt đầu xuống cấp. Một ổ cứng SSD 500GB có 300 TBW nghĩa là về lý thuyết bạn có thể ghi 300 terabyte trong 1 vòng đời.

Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá lo lắng. Với người dùng phổ thông (lướt web, chơi game, xem phim), bạn sẽ mất  nhiều năm để chạm đến giới hạn TBW của một ổ cứng. Chỉ số này chỉ thực sự quan trọng với các Content Creator dựng phim 4K hoặc người vận hành máy chủ (Server) phải ghi chép dữ liệu liên tục.

Trong nhiều trường hợp, thời hạn bảo hành thường tương quan với TBW. Do đó nếu SSD có thời gian bảo hành càng dài thì độ bền càng tốt.

Để kiểm tra tuổi thọ còn lại của ổ cứng SSD, bạn có thể sử dụng phần mềm như CrystalDiskInfo. Điều này cũng rất quan trọng khi bạn mua ổ cứng SSD cũ đã qua sử dụng.

7. Giá cho mỗi Gigabyte

Các mức dung lượng SSD phổ biến
Các mức dung lượng SSD phổ biến

Đừng để mức giá niêm yết đánh lừa bạn. Một sai lầm kinh điển của người dùng phổ thông khi so sánh ổ cứng là chọn theo mức giá thay vì hiệu quả thực tế. Thước đo chuẩn xác nhất là "chi phí cho mỗi GB lưu trữ".

Thực tế, bạn càng mua SSD dung lượng lớn thì giá càng tốt. Ví dụ:

Hiện tại, SSD dung lượng 1TB và 2TB thường có mức giá trên mỗi GB tốt nhất. Các ổ 250GB hay 500GB thường có chi phí cho mỗi GB lưu trữ cao hơn khá nhiều.

Trừ khi ngân sách quá eo hẹp, đừng lãng phí tiền vào các mức dung lượng 128GB/250GB. Windows và các bản cập nhật sẽ "chiếm trọn" ổ cứng chỉ sau vài tháng. Đừng để bản thân rơi vào cảnh vừa tốn tiền mua, lại vừa tốn công đi nâng cấp lần hai.

Kết luận

Mua ổ cứng SSD NVMe không chỉ là mua dung lượng lưu trữ, mà là mua sự mượt mà trong khi sử dụng.

Hãy chọn thế hệ PCIe phù hợp với bo mạch chủ, kiểm tra xem kích thước có vừa vặn không và ưu tiên tốc độ ngẫu nhiên hơn là các chỉ số tốc độ đọc ghi tuần tự thường được  các nhà sản xuất nhấn mạnh.

Đối với hầu hết người dùng, SSD PCIe 4.0 NVMe 1TB có bộ nhớ đệm sẽ là lựa chọn tối ưu nhất. Nếu bạn làm công việc sáng tạo, thường xuyên sao chép có thể sẽ ưu tiên độ bền, trong khi đó nếu bạn có ngân sách eo hẹp thì có thể bỏ qua yêu cầu về bộ nhớ đệm.

Trong trường hợp bạn vẫn đang phân vân, hãy mang laptop đến địa chỉ Sửa chữa Laptop 24h gần nhất. Kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ kiểm tra và tư vấn miễn phí nhé!

Xem thêm

Tags: SSD, NVMe
Đánh giá - Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
X
Đặt lịch hẹn sửa chữa
Hãy đặt lịch trước để chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn
Liên hệ tổng đài 1800 6024 - Hoặc 085 245 3366 để được đặt lịch.
X
Tra cứu bảo hành
Dễ dàng theo dõi tình trạng bảo hành máy của bạn
Tra cứu thông tin bảo hành

Nhập thông tin bảo hành

Đặt lịch